sweet-scented geranium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sweet-scented geranium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweet-scented geranium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweet-scented geranium.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sweet-scented geranium

    Similar:

    rose geranium: any of several southern African geraniums having fragrant three-lobed to five-lobed leaves and pink flowers

    Synonyms: Pelargonium graveolens

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).