aromatise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aromatise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aromatise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aromatise.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aromatise

    Similar:

    perfume: fill or impregnate with an odor

    orange blossoms perfumed the air in the garden

    Synonyms: aromatize

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).