perfumery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perfumery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perfumery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perfumery.
Từ điển Anh Việt
perfumery
/'pə:fju:məri/
* danh từ
nước hoa
xưởng chế nước hoa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
perfumery
perfumes in general
store where perfumes are sold
an establishment where perfumes are made
the art of making perfumes