redolence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

redolence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm redolence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của redolence.

Từ điển Anh Việt

  • redolence

    /'redouləns/

    * danh từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) mùi thơm phưng phức

    sự làm nhớ lại, sự gợi lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet