viridity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

viridity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viridity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viridity.

Từ điển Anh Việt

  • viridity

    * danh từ

    tính chất tươi trẻ

    tính chất non dại, tính chất ngây thơ

    màu xanh lục, màu lục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • viridity

    Similar:

    green: green color or pigment; resembling the color of growing grass

    Synonyms: greenness