commonsense nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
commonsense nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commonsense giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commonsense.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
commonsense
exhibiting native good judgment
arrive home at a reasonable hour
commonsense scholarship on the foibles of a genius
unlearned and commonsensical countryfolk were capable of solving problems that beset the more sophisticated
Synonyms: commonsensible, commonsensical
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).