table linen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

table linen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm table linen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của table linen.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • table linen

    linens for the dining table

    Synonyms: napery

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).