napery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
napery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm napery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của napery.
Từ điển Anh Việt
napery
/'neipəri/
* danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ); (Ê-cốt) khăn bàn, khăn ăn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
napery
Similar:
table linen: linens for the dining table