table saw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
table saw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm table saw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của table saw.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
table saw
* kỹ thuật
xây dựng:
bàn cưa đĩa
cưa tròn (trên bàn thợ mộc)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
table saw
a circular saw mounted under a table or bench so that the blade of the saw projects up through a slot
Từ liên quan
- table
- tablet
- table a
- tableau
- tableaux
- tableful
- tableman
- tabletop
- table mat
- table saw
- table top
- table-mat
- tablefork
- tableland
- tablemate
- tableting
- tableware
- table beam
- table feed
- table file
- table game
- table item
- table lamp
- table land
- table line
- table mike
- table reef
- table salt
- table stop
- table talk
- table tent
- table vise
- table wine
- table-flap
- table-fork
- table-leaf
- table-talk
- table-tomb
- table-ware
- tablecloth
- tablespoon
- tabletting
- table clamp
- table cream
- table house
- table jelly
- table knife
- table linen
- table model
- table money