tableau nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tableau nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tableau giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tableau.
Từ điển Anh Việt
tableau
/'tæblou/
* danh từ, số nhiều tableaux
hoạt cảnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tableau
a group of people attractively arranged (as if in a painting)
Synonyms: tableau vivant
any dramatic scene