tableau vivant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tableau vivant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tableau vivant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tableau vivant.

Từ điển Anh Việt

  • tableau vivant

    * danh từ

    hoạt cảnh (sự trình bày một bức tranh hoặc một cảnh bởi một nhóm người im lặng và bất động, nhất là trên )

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tableau vivant

    Similar:

    tableau: a group of people attractively arranged (as if in a painting)