screwed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
screwed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm screwed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của screwed.
Từ điển Anh Việt
screwed
/skru:d/
* tính từ
xoắn đinh ốc, có đường ren đinh ốc
(từ lóng) say rượu; ngà ngà say, chếnh choáng hơi men