screw cap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
screw cap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm screw cap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của screw cap.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
screw cap
* kinh tế
nút xoáy
* kỹ thuật
mũ ốc
điện:
đui xoáy (ở đèn nóng sáng)
xây dựng:
êcu đinh vit
mũ đinh vit
cơ khí & công trình:
nắp có ren
hóa học & vật liệu:
mũ đinh ốc
Từ liên quan
- screw
- screwy
- screwed
- screwup
- screw up
- screwing
- screwtop
- screw axe
- screw cap
- screw eye
- screw key
- screw lid
- screw log
- screw nut
- screw off
- screw oil
- screw tap
- screw tip
- screw top
- screw-die
- screw-eye
- screw-nut
- screw-tap
- screw-top
- screwball
- screwbean
- screw base
- screw bean
- screw bell
- screw bolt
- screw bush
- screw gage
- screw gear
- screw head
- screw hole
- screw hook
- screw jack
- screw line
- screw nail
- screw pike
- screw pile
- screw pine
- screw pipe
- screw plug
- screw plur
- screw prop
- screw pump
- screw rule
- screw stay
- screw tool