screw log nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

screw log nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm screw log giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của screw log.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • screw log

    Similar:

    patent log: a cigar-shaped log with rotary fins that measure the ship's speed

    Synonyms: taffrail log

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).