taffrail log nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
taffrail log nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taffrail log giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taffrail log.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
taffrail log
* kỹ thuật
máy đo tốc độ tàu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
taffrail log
Similar:
patent log: a cigar-shaped log with rotary fins that measure the ship's speed
Synonyms: screw log