taffrail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
taffrail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taffrail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taffrail.
Từ điển Anh Việt
taffrail
/'tæfreil/ (tafferel) /'tæfril/
* danh từ
lan can sau khoang lái (tàu thuỷ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
taffrail
* kỹ thuật
hàng rào
lan can
giao thông & vận tải:
lan can thượng tầng đuôi (đóng tàu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
taffrail
the railing around the stern of a ship