screw bean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
screw bean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm screw bean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của screw bean.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
screw bean
spirally twisted sweet pod of screwbean mesquite that is used for fodder or ground into meal for feed
shrub or small tree of southwestern United States and northwestern Mexico having spirally twisted pods
Synonyms: screwbean, tornillo, screwbean mesquite, Prosopis pubescens
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- screw
- screwy
- screwed
- screwup
- screw up
- screwing
- screwtop
- screw axe
- screw cap
- screw eye
- screw key
- screw lid
- screw log
- screw nut
- screw off
- screw oil
- screw tap
- screw tip
- screw top
- screw-die
- screw-eye
- screw-nut
- screw-tap
- screw-top
- screwball
- screwbean
- screw base
- screw bean
- screw bell
- screw bolt
- screw bush
- screw gage
- screw gear
- screw head
- screw hole
- screw hook
- screw jack
- screw line
- screw nail
- screw pike
- screw pile
- screw pine
- screw pipe
- screw plug
- screw plur
- screw prop
- screw pump
- screw rule
- screw stay
- screw tool