botched tobacco nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

botched tobacco nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm botched tobacco giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của botched tobacco.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • botched tobacco

    * kinh tế

    thuốc lá thứ phẩm