stutter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stutter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stutter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stutter.

Từ điển Anh Việt

  • stutter

    /'stʌtə/

    * danh từ

    sự nó lắp

    tật nói lắp

    * động từ

    nói lắp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stutter

    Similar:

    stammer: a speech disorder involving hesitations and involuntary repetitions of certain sounds

    bumble: speak haltingly

    The speaker faltered when he saw his opponent enter the room

    Synonyms: stammer, falter