falteringly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

falteringly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm falteringly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của falteringly.

Từ điển Anh Việt

  • falteringly

    * phó từ

    ấp úng, ngập ngừng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • falteringly

    Similar:

    unsteadily: in an unsteady manner

    he walked unsteadily toward the exit

    The wounded soldier was swinging unsteadily on his legs

    Synonyms: uncertainly

    Antonyms: steadily