uncertainly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uncertainly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncertainly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncertainly.
Từ điển Anh Việt
uncertainly
/ʌn'sə:tnli/
* phó từ
không chắc chắn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uncertainly
showing lack of certainty
he paused uncertainly
Similar:
unsteadily: in an unsteady manner
he walked unsteadily toward the exit
The wounded soldier was swinging unsteadily on his legs
Synonyms: falteringly
Antonyms: steadily