waffle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

waffle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waffle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waffle.

Từ điển Anh Việt

  • waffle

    /'wɔfl/

    * danh từ

    bánh quế

    chuyện gẫu; chuyện liến thoắng

    * nội động từ

    nói chuyện gẫu; nói chuyện liến thoắng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • waffle

    pancake batter baked in a waffle iron

    Similar:

    hesitate: pause or hold back in uncertainty or unwillingness

    Authorities hesitate to quote exact figures

    Synonyms: waver