waverer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

waverer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waverer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waverer.

Từ điển Anh Việt

  • waverer

    /'weivərə/

    * danh từ

    người do dự, người lưỡng lự; người dao động

Từ điển Anh Anh - Wordnet