unweave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unweave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unweave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unweave.
Từ điển Anh Việt
unweave
/' n'wi:v/
* ngoại động từ unwove; unwoven
tháo ra (cái gì đ đan, đ dệt, đ kết)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unweave
undo strands that have been woven together
Antonyms: weave