cheat on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cheat on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cheat on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cheat on.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cheat on

    be sexually unfaithful to one's partner in marriage

    She cheats on her husband

    Might her husband be wandering?

    Synonyms: cheat, cuckold, betray, wander

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).