cheat or misguide customers (to...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cheat or misguide customers (to...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cheat or misguide customers (to...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cheat or misguide customers (to...).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cheat or misguide customers (to...)

    * kinh tế

    lừa gạt hoặc đánh lạc hướng người tiêu dùng