condom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
condom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condom.
Từ điển Anh Việt
condom
/'kɔndəm/
* danh từ
bao dương vật (chống thụ thai)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
condom
* kỹ thuật
y học:
bao cao su
Từ điển Anh Anh - Wordnet
condom
contraceptive device consisting of a sheath of thin rubber or latex that is worn over the penis during intercourse
Synonyms: rubber, safety, safe, prophylactic