condominium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

condominium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condominium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condominium.

Từ điển Anh Việt

  • condominium

    /'kɔndə'miniəm/

    * danh từ

    chế độ quản lý chung, chế độ công quản

    nước công quản

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • condominium

    * kinh tế

    cộng quản

    tài sản đồng sở hữu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • condominium

    one of the dwelling units in a condominium

    Synonyms: condo

    housing consisting of a complex of dwelling units (as an apartment house) in which each unit is individually owned