conto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conto.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conto

    1 conto equals 1,000 escudos in Portugal

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).