conto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conto.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conto
1 conto equals 1,000 escudos in Portugal
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- conto
- contort
- contour
- contopus
- contorted
- contoured
- contortion
- contortive
- contouring
- contorniate
- contortedly
- contour map
- contour pen
- contour-map
- contour line
- contour plot
- contour-line
- contortedness
- contortionist
- contour alloy
- contour chart
- contour ditch
- contour field
- contour graph
- contour lathe
- contour model
- contour sheet
- contour effect
- contour furrow
- contour number
- contour signal
- contopus virens
- contortionistic
- contour diagram
- contour drawing
- contour farming
- contour feather
- contour fringes
- contour milling
- contour-fighter
- contour (ed) map
- contour analysis
- contour drafting
- contour follower
- contour integral
- contour interval
- contour language
- contour-interval
- contour condition
- contour machinery