contorniate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contorniate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contorniate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contorniate.

Từ điển Anh Việt

  • contorniate

    /kən'tɔ:niit/

    * tính từ

    có gờ nổi (huy chương, huy hiệu)