contour chart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contour chart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contour chart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contour chart.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • contour chart

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    biểu đồ đường viền