contouring control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contouring control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contouring control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contouring control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • contouring control

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    điều khiển tạo đường viền