contour enhancement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contour enhancement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contour enhancement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contour enhancement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • contour enhancement

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    sửa đường bao