contour line (contour) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contour line (contour) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contour line (contour) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contour line (contour).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • contour line (contour)

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đường đẳng cao (chu tuyến)