contour check irrigation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contour check irrigation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contour check irrigation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contour check irrigation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • contour check irrigation

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    tưới chủ động theo đường đồng mức