contour interval nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contour interval nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contour interval giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contour interval.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • contour interval

    * kỹ thuật

    khoảng cách đường đồng mức

    mặt cắt địa hình

    toán & tin:

    khoảng cách đường bình độ

    hóa học & vật liệu:

    khoảng cách đường đẳng cao

    xây dựng:

    khoảng cao đều