concha nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concha nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concha giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concha.

Từ điển Anh Việt

  • concha

    /'kɔɳkə/

    * danh từ

    (giải phẫu) loa tai ((cũng) conch)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • concha

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vòm trần bán nguyệt

    y học:

    xoăn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • concha

    (anatomy) a structure that resembles a shell in shape