condor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
condor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condor.
Từ điển Anh Việt
condor
/'kɔndɔ:n/
* danh từ
(động vật học) kền kền khoang cổ (ở Nam-Mỹ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
condor
the largest flying birds in the western hemisphere