condorcet criterion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

condorcet criterion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condorcet criterion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condorcet criterion.

Từ điển Anh Việt

  • Condorcet Criterion

    (Econ) Tiêu chuẩn gà chọi; Tiêu chuẩn Condorcet

    + Một hệ thống lựa chọn tập thể, trong đó phương án được lựa chọn là phương án đánh bại tất cả những phương án khác trong chuỗi các cuộc lựa chọn từng đôi một sử dụng những quy tắc đa số.