convoy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

convoy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm convoy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của convoy.

Từ điển Anh Việt

  • convoy

    /'kɔnvɔi/

    * danh từ

    sự hộ tống, sự hộ vệ

    đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống

    * ngoại động từ

    hộ tống, hộ vệ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • convoy

    * kỹ thuật

    chuyên chở

    đoàn tàu

    vận chuyển

    giao thông & vận tải:

    chở (tàu)

    hóa học & vật liệu:

    hộ tống

    hộ vệ

    xây dựng:

    sự hộ tống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • convoy

    a procession of land vehicles traveling together

    a collection of merchant ships with an escort of warships

    the act of escorting while in transit

    escort in transit

    the trucks convoyed the cars across the battle zone

    the warships convoyed the merchant ships across the Pacific