convoyer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
convoyer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm convoyer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của convoyer.
Từ điển Anh Việt
convoyer
/'kɔnvɔiə/
* danh từ
tàu hộ tống
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
convoyer
* kỹ thuật
xây dựng:
tàu hộ tống