conchy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conchy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conchy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conchy.

Từ điển Anh Việt

  • conchy

    /'kɔntʃi/

    * danh từ

    (từ lóng) người từ chối nhập ngũ vì thấy lương tâm không đúng