cont nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cont nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cont giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cont.
Từ điển Anh Việt
cont
nội dung tiếp theo
Từ liên quan
- cont
- contd
- conte
- conto
- contra
- contact
- contain
- contemn
- contend
- content
- contest
- context
- contort
- contour
- contras
- control
- contuse
- contacts
- contango
- contempt
- contents
- continue
- continuo
- contopus
- contract
- contrail
- contrary
- contrast
- contrite
- contrive
- contrude
- cont-line
- contactor
- contadino
- contagion
- contained
- container
- contemner
- contender
- contented
- contested
- contestee
- contester
- contigent
- continent
- continual
- continued
- continuer
- continuos
- continuum