continuos nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
continuos nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuos giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuos.
Từ điển Anh Việt
continuos
liên tục, kéo dài
c. on the left (right) liên tục bên trái, phải
absolutaly c. liên tục tuyệt đối
equally c. liên tục đồng bậc
piecewise c. liên tục từng mảnh
sectionally c. liên tục từng mảnh
totally c. liên tục tuyệt đối