contagion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contagion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contagion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contagion.
Từ điển Anh Việt
contagion
/kən'teidʤən/
* danh từ
sự lây ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
a contagion of fear: sự lây sợ
bệnh lây
(nghĩa bóng) ảnh hưởng dễ tiêm nhiễm, ảnh hưởng xấu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
contagion
the communication of an attitude or emotional state among a number of people
a contagion of mirth
the infection of his enthusiasm for poetry
Synonyms: infection
Similar:
contagious disease: any disease easily transmitted by contact
infection: an incident in which an infectious disease is transmitted
Synonyms: transmission