contuse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contuse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contuse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contuse.
Từ điển Anh Việt
- contuse - /kən'tju:z/ - * ngoại động từ - làm giập 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- contuse - * kinh tế - nghiền - nghiền nhỏ - tán - tán nhỏ 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- contuse - Similar: - bruise: injure the underlying soft tissue or bone of - I bruised my knee 




