contra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contra.
Từ điển Anh Việt
contra
/'kɔntrə/
* giới từ
đối với, chống với, ngược lại, trái lại
per contra: trái lại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
contra
* kinh tế
bút toán đối nghịch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
contra
a member of the guerrilla force that opposed a left-wing government in Nicaragua
Từ liên quan
- contra
- contras
- contract
- contrail
- contrary
- contrast
- contralto
- contrasty
- contraband
- contrabass
- contracted
- contracter
- contractor
- contradict
- contraflow
- contraprop
- contrarian
- contrarily
- contravaid
- contravene
- contracdict
- contract in
- contractile
- contracting
- contraction
- contractive
- contractual
- contracture
- contradance
- contraption
- contrariant
- contrariety
- contrarious
- contrasting
- contrastive
- contravener
- contra danse
- contra entry
- contra-valid
- contract law
- contract out
- contractable
- contractancy
- contractible
- contradicter
- contradictor
- contrapuntal
- contrariness
- contrariwise
- contrastable