contra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contra.

Từ điển Anh Việt

  • contra

    /'kɔntrə/

    * giới từ

    đối với, chống với, ngược lại, trái lại

    per contra: trái lại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • contra

    * kinh tế

    bút toán đối nghịch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • contra

    a member of the guerrilla force that opposed a left-wing government in Nicaragua