contrarian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contrarian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contrarian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contrarian.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • contrarian

    an investor who deliberately decides to go against the prevailing wisdom of other investors

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).