contrastive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contrastive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contrastive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contrastive.
Từ điển Anh Việt
contrastive
* tính từ
để nêu bật sự tương phản
contrastive analysis: cách phân tích nêu bật sự tương phản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
contrastive
of words so related that one contrasts with the other
`rich' and `hard-up' are contrastive terms
Synonyms: incompatible
syntactically establishing a relation of contrast between sentences or elements of a sentence
disjunctive conjunctions like `but', `or', or `though' serve a contrastive function
Similar:
contrasting: strikingly different; tending to contrast
contrasting (or contrastive) colors