contrasting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contrasting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contrasting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contrasting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • contrasting

    strikingly different; tending to contrast

    contrasting (or contrastive) colors

    Synonyms: contrastive

    Similar:

    contrast: put in opposition to show or emphasize differences

    The middle school teacher contrasted her best student's work with that of her weakest student

    contrast: to show differences when compared; be different

    the students contrast considerably in their artistic abilities

    Synonyms: counterpoint

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).